Có 2 kết quả:
碰运气 pèng yùn qi ㄆㄥˋ ㄩㄣˋ • 碰運氣 pèng yùn qi ㄆㄥˋ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to try one's luck
(2) to leave sth to chance
(2) to leave sth to chance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to try one's luck
(2) to leave sth to chance
(2) to leave sth to chance
Bình luận 0